Lập bản đồ địa chất 1:50.000
Tên tài liệu | Tác giả | Năm | Ký hiệu lưu trữ |
---|---|---|---|
Các Thành Hệ magma việt nam (phần phía Nam) tỉ lệ 1 : 1000.000 | Lê Đình Hữu | 1984 | Bđ-149 |
B/c kết quả công tác Thăm dò sơ bộ mỏ Bauxit Tân Rai - Lâm đồng | SZantner FeRenc | 1989 | B.50 |
Biên sọan và chuẩn bị xuất bản bộ Atlas cổ sinh Việt Nam | Đặng Vũ Khúc | 1987 | Bđ-180 |
Báo cáo Lập Bản đồ Địa chất Thủy văn- Địa chất Công trình tỷ lệ 1/50.000 vùng Tân Uyên | Lê Minh Thủy | 2009 | B-69 |
Báo cáo công tác lập bản đồ địa chất, sơ đồ Địa mạo, sơ đồ vỏ phong hóa vùng Tân Rai - Bảo Lộc - Lâm Đồng tỉ lệ 1 : 50.000 | Nguyễn Văn Truy | 1987 | Bđ-159 |
Báo cáo khoan kiểm tra dị thường từ đồi 95 khu vực Tống Lê Trân - Tây ninh | Phan Doãn Thích | 1987 | Bđ-160 |
Báo cáo kết quả công tác lập bản đồ địa chất - khoáng sản nhóm tờ Bến Khế - Đồng Nai tỷ lệ 1/200.000 (1979-1988) | Nguyễn Đức Thắng | 1988 | Bđ-189 |
Báo cáo kết quả công tác trọng sa quang phổ bùn đáy nhóm tờ Kon Tum - Buôn Ma Thuột tỷ lệ 1/200.000 | Trần Dương Lễ | 1988 | Bđ-188 |
Báo cáo kết quả lấy mẫu đãi trọng sa, bùn đáy nhóm tờ Bến Khế - Đồng Nai tỷ lệ 1/200.000 (1980-1986) | Nguyễn Hữu Mai | 1986 | Bđ-193 |
Báo cáo kết quả lấy mẫu đãi trọng sa, bùn đáy nhóm tờ Phan Rang tỷ lệ 1/50.000 (1980-1986) | Nguyễn Hữu Mai | 1986 |